Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
05:01 05/30, 2024
  1. 1
    05:52 - 11:53
    6h 1min JPY 18.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    09:55
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    09:55
    09:59
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    10:27
    11:36
    Gujohachiman Jokamachi Plaza
    郡上八幡城下町プラザ
    Trạm Xe buýt
    11:36
    11:53
  2. 2
    05:52 - 11:55
    6h 3min JPY 19.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:19
    09:33
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:11
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    10:11
    10:15
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Dのりば
    10:25
    11:37
    Gujohachiman Hakurankan Mae
    郡上八幡博覧館前
    Trạm Xe buýt
    11:37
    11:55
  3. 3
    05:52 - 11:55
    6h 3min JPY 19.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:19
    09:33
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:11
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    10:11
    10:16
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    10:27
    11:37
    Gujohachiman Hakurankan Mae
    郡上八幡博覧館前
    Trạm Xe buýt
    11:37
    11:55
  4. 4
    08:30 - 14:03
    5h 33min JPY 18.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:40
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    11:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:31
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    12:31
    12:35
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    12:37
    13:46
    Gujohachiman Jokamachi Plaza
    郡上八幡城下町プラザ
    Trạm Xe buýt
    13:46
    14:03
  5. 5
    05:01 - 13:34
    8h 33min JPY 242.200
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    05:01
    13:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.