Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
15:57 06/02, 2024
  1. 1
    16:06 - 20:04
    3h 58min JPY 12.210 IC JPY 12.206 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    18:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takadanobaba
    高田馬場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kodaira
    小平
    Ga
    19:50
    Tamagawa-josui
    玉川上水
    Ga
    North Exit
    19:50
    19:54
    Tamagawa-josui Sta. (Bus)
    玉川上水駅〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    19:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Danchi Higashi (Musashimurayama)
    団地東(武蔵村山市)
    Trạm Xe buýt
    20:03
    Danchi Nishi (Musashimurayama)
    団地西(武蔵村山市)
    Trạm Xe buýt
    20:03
    20:04
  2. 2
    16:06 - 20:04
    3h 58min JPY 12.210 IC JPY 12.206 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    18:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takadanobaba
    高田馬場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kodaira
    小平
    Ga
    19:50
    Tamagawa-josui
    玉川上水
    Ga
    North Exit
    19:50
    19:54
    Tamagawa-josui Sta. (Bus)
    玉川上水駅〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    19:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Danchi Higashi (Musashimurayama)
    団地東(武蔵村山市)
    Trạm Xe buýt
    20:03
    Danchi Nishi (Musashimurayama)
    団地西(武蔵村山市)
    Trạm Xe buýt
    20:03
    20:04
  3. 3
    16:06 - 20:04
    3h 58min JPY 11.810 IC JPY 11.806 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    18:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takadanobaba
    高田馬場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    19:36
    Kodaira
    小平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    19:50
    Tamagawa-josui
    玉川上水
    Ga
    North Exit
    19:50
    19:54
    Tamagawa-josui Sta. (Bus)
    玉川上水駅〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    19:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Danchi Higashi (Musashimurayama)
    団地東(武蔵村山市)
    Trạm Xe buýt
    20:03
    Danchi Nishi (Musashimurayama)
    団地西(武蔵村山市)
    Trạm Xe buýt
    20:03
    20:04
  4. 4
    16:06 - 20:13
    4h 7min JPY 11.890 IC JPY 11.886 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    18:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    19:20
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tachikawa
    立川
    Ga
    South Exit
    19:30
    19:37
    Tachikawa-Minami
    立川南
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:43
    19:58
    Kamikitadai
    上北台
    Ga
    19:58
    20:13
  5. 5
    15:57 - 20:46
    4h 49min JPY 141.930
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    15:57
    20:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.