Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
04:46 05/25, 2024
  1. 1
    05:04 - 06:34
    1h 30min JPY 1.060 IC JPY 1.057 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:04
    05:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ichikawa
    市川
    Ga
    North Exit
    06:10
    06:13
    Ichikawa Station
    市川駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    06:26
    06:33
    Konodai Byoin
    国府台病院
    Trạm Xe buýt
    06:33
    06:34
  2. 2
    05:04 - 06:34
    1h 30min JPY 1.060 IC JPY 1.057 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:04
    05:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:16
    Ichikawa
    市川
    Ga
    North Exit
    06:16
    06:19
    Ichikawa Station
    市川駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    06:26
    06:33
    Konodai Byoin
    国府台病院
    Trạm Xe buýt
    06:33
    06:34
  3. 3
    05:13 - 06:43
    1h 30min JPY 1.270 IC JPY 1.251 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:13
    05:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    06:33
    Yagiri
    矢切
    Ga
    06:33
    06:35
    Yagiri Sta.
    矢切駅
    Trạm Xe buýt
    06:39
    06:43
    Konodai Byoin
    国府台病院
    Trạm Xe buýt
    06:43
    06:43
  4. 4
    05:23 - 06:59
    1h 36min JPY 930 IC JPY 907 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:23
    05:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    06:38
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    06:44
    Konodai
    国府台
    Ga
    06:44
    06:59
  5. 5
    04:46 - 05:27
    41min JPY 19.500
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    04:46
    05:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.