Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
01:03 06/13, 2024
  1. 1
    05:26 - 10:16
    4h 50min JPY 3.490 IC JPY 3.475 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:22
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    09:39
    Kozunomori
    公津の杜
    Ga
    North Exit
    09:39
    10:16
  2. 2
    05:26 - 10:19
    4h 53min JPY 4.340 IC JPY 4.331 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    09:11
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yachimata
    八街
    Ga
    North Exit
    09:47
    09:49
    Yachimata Sta. (North Exit)
    八街駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    09:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nanae Yotsukado
    七栄四ツ角
    Trạm Xe buýt
    10:19
    Nakakido (Tomisato)
    中木戸(富里市)
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:19
  3. 3
    05:26 - 10:19
    4h 53min JPY 4.340 IC JPY 4.331 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:11
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yachimata
    八街
    Ga
    North Exit
    09:47
    09:49
    Yachimata Sta. (North Exit)
    八街駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    09:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nanae Yotsukado
    七栄四ツ角
    Trạm Xe buýt
    10:19
    Nakakido (Tomisato)
    中木戸(富里市)
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:19
  4. 4
    05:26 - 10:32
    5h 6min JPY 3.820 IC JPY 3.805 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:22
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    09:42
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    09:42
    09:45
    Keisei-Narita Sta.
    京成成田駅
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:31
    Nakakido (Tomisato)
    中木戸(富里市)
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:32
  5. 5
    01:03 - 03:13
    2h 10min JPY 75.800
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    01:03
    03:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.