Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama(Ehime) → goal

Xuất phát lúc
14:29 06/06, 2024
  1. 1
    14:57 - 01:46
    10h 49min JPY 12.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    14:57
    15:00
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    15:00
    18:25
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    18:40
    18:58
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    21:04
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    23:02
    Amino
    網野
    Ga
    23:02
    01:46
  2. 2
    14:57 - 01:46
    10h 49min JPY 10.620 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    14:57
    15:00
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    15:00
    18:25
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    19:09
    19:43
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wadayama
    和田山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:16
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    23:02
    Amino
    網野
    Ga
    23:02
    01:46
  3. 3
    14:53 - 02:00
    11h 7min JPY 14.000 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    14:53
    14:57
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:57
    15:05
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    15:05
    15:09
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    15:20
    19:07
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    19:07
    19:18
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:19
    21:56
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:02
    22:30
    Miyazu
    宮津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    23:16
    Amino
    網野
    Ga
    23:16
    02:00
  4. 4
    14:52 - 02:00
    11h 8min JPY 13.290 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    14:52
    14:59
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:02
    15:13
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    15:13
    15:15
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    15:20
    19:37
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:37
    19:44
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-sanda
    新三田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    21:56
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:02
    22:30
    Miyazu
    宮津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    23:16
    Amino
    網野
    Ga
    23:16
    02:00
  5. 5
    14:29 - 20:15
    5h 46min JPY 127.150
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    14:29
    20:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.