Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
06:46 05/28, 2024
  1. 1
    07:03 - 14:37
    7h 34min JPY 20.060 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:03
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    11:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:40
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    13:53
    Mineyama
    峰山
    Ga
    13:53
    13:57
    Mineyama Sta.
    峰山駅
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:32
    Tango Office Building Mae
    丹後庁舎前
    Trạm Xe buýt
    14:32
    14:37
  2. 2
    07:03 - 14:37
    7h 34min JPY 20.060 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:03
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    11:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:40
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    13:53
    Mineyama
    峰山
    Ga
    13:53
    13:59
    丹海峰山車庫
    Trạm Xe buýt
    14:01
    14:32
    Tango Office Building Mae
    丹後庁舎前
    Trạm Xe buýt
    14:32
    14:37
  3. 3
    08:17 - 15:46
    7h 29min JPY 20.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    09:14
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    12:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    14:56
    Mineyama
    峰山
    Ga
    14:56
    15:02
    丹海峰山車庫
    Trạm Xe buýt
    15:03
    15:41
    Tango Office Building Mae
    丹後庁舎前
    Trạm Xe buýt
    15:41
    15:46
  4. 4
    06:46 - 15:46
    9h 0min JPY 17.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    10:53
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    12:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    14:56
    Mineyama
    峰山
    Ga
    14:56
    15:02
    丹海峰山車庫
    Trạm Xe buýt
    15:03
    15:41
    Tango Office Building Mae
    丹後庁舎前
    Trạm Xe buýt
    15:41
    15:46
  5. 5
    06:46 - 13:03
    6h 17min JPY 170.790
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    06:46
    13:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.