Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Wakayama → goal

Xuất phát lúc
18:58 05/29, 2024
  1. 1
    21:02 - 09:12
    12h 10min JPY 18.560 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:20
    23:30
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    05:45
    竜王駅北口(甲斐市)
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:51
    Ryuo
    竜王
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Okaya
    岡谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tatsuno
    辰野
    Ga
    08:47
    Komagane
    駒ヶ根
    Ga
    08:47
    08:49
    Komagane Eki-mae
    駒ヶ根駅前
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:12
    Suganodai Bus center
    菅の台バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:12
  2. 2
    19:15 - 09:12
    13h 57min JPY 12.330 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:22
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    20:29
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    21:29
    21:37
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    21:50
    04:00
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    04:00
    04:07
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Okaya
    岡谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tatsuno
    辰野
    Ga
    08:47
    Komagane
    駒ヶ根
    Ga
    08:47
    08:49
    Komagane Eki-mae
    駒ヶ根駅前
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:12
    Suganodai Bus center
    菅の台バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:12
  3. 3
    19:13 - 09:12
    13h 59min JPY 12.140 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    21:37
    21:45
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    21:50
    04:00
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    04:00
    04:07
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Okaya
    岡谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tatsuno
    辰野
    Ga
    08:47
    Komagane
    駒ヶ根
    Ga
    08:47
    08:49
    Komagane Eki-mae
    駒ヶ根駅前
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:12
    Suganodai Bus center
    菅の台バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:12
  4. 4
    21:20 - 10:12
    12h 52min JPY 7.830 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    00:10
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:04
    05:46
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    07:23
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    07:23
    07:29
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    07:30
    09:58
    Chuo Expressway Komagane Interchange
    中央道駒ヶ根インター
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:01
    Nyotai Iriguchi (Komagane IC)
    女体入口[駒ヶ根インター前]
    Trạm Xe buýt
    10:07
    10:12
    Suganodai Bus center
    菅の台バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:12
  5. 5
    18:58 - 23:29
    4h 31min JPY 133.130
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    18:58
    23:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.