Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → goal

Xuất phát lúc
18:32 06/19, 2024
  1. 1
    21:50 - 10:12
    12h 22min JPY 7.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nakakawabe
    中川辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:11
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:11
    07:21
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    07:30
    09:58
    Chuo Expressway Komagane Interchange
    中央道駒ヶ根インター
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:01
    Nyotai Iriguchi (Komagane IC)
    女体入口[駒ヶ根インター前]
    Trạm Xe buýt
    10:07
    10:12
    Suganodai Bus center
    菅の台バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:12
  2. 2
    21:50 - 10:12
    12h 22min JPY 7.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    06:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    06:57
    07:07
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    07:30
    09:58
    Chuo Expressway Komagane Interchange
    中央道駒ヶ根インター
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:01
    Nyotai Iriguchi (Komagane IC)
    女体入口[駒ヶ根インター前]
    Trạm Xe buýt
    10:07
    10:12
    Suganodai Bus center
    菅の台バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:12
  3. 3
    19:47 - 10:12
    14h 25min JPY 6.100 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:01
    23:31
    Tajimi
    多治見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:43
    00:20
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    07:53
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Okaya
    岡谷
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tatsuno
    辰野
    Ga
    09:52
    Komagane
    駒ヶ根
    Ga
    09:52
    09:54
    Komagane Eki-mae
    駒ヶ根駅前
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:12
    Suganodai Bus center
    菅の台バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:12
  4. 4
    18:56 - 10:12
    15h 16min JPY 7.260 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    18:56
    19:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    19:00
    21:45
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    07:30
    09:58
    Chuo Expressway Komagane Interchange
    中央道駒ヶ根インター
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:01
    Nyotai Iriguchi (Komagane IC)
    女体入口[駒ヶ根インター前]
    Trạm Xe buýt
    10:07
    10:12
    Suganodai Bus center
    菅の台バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:12
  5. 5
    18:32 - 20:59
    2h 27min JPY 57.140
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    18:32
    20:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.