Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
23:57 05/25, 2024
  1. 1
    06:21 - 10:53
    4h 32min JPY 9.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:04
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    07:04
    07:14
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    07:20
    09:16
    Miyazu Sta.
    宮津駅
    Trạm Xe buýt
    09:16
    09:23
    Miyazu
    宮津
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:04
    Amino
    網野
    Ga
    10:04
    10:08
    Amino Sta.
    網野駅
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:53
    Taiza Clinic Mae
    間人診療所前
    Trạm Xe buýt
    10:53
    10:53
  2. 2
    05:55 - 10:53
    4h 58min JPY 3.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wadayama
    和田山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    08:15
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    08:57
    Kumihama
    久美浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:16
    Amino
    網野
    Ga
    09:16
    09:20
    Amino Sta.
    網野駅
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:53
    Taiza Clinic Mae
    間人診療所前
    Trạm Xe buýt
    10:53
    10:53
  3. 3
    05:48 - 10:53
    5h 5min JPY 4.480 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:05
    Kakogawa
    加古川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishiwakishi
    西脇市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tanikawa
    谷川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    08:19
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:04
    Amino
    網野
    Ga
    10:04
    10:08
    Amino Sta.
    網野駅
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:53
    Taiza Clinic Mae
    間人診療所前
    Trạm Xe buýt
    10:53
    10:53
  4. 4
    06:33 - 11:19
    4h 46min JPY 2.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wadayama
    和田山
    Ga
    09:01
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    10:40
    Mineyama
    峰山
    Ga
    10:40
    10:46
    丹海峰山車庫
    Trạm Xe buýt
    10:46
    11:18
    Taiza Clinic Mae
    間人診療所前
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:19
  5. 5
    23:57 - 02:26
    2h 29min JPY 68.000
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    23:57
    02:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.