Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
10:45 06/07, 2024
  1. 1
    11:55 - 18:20
    6h 25min JPY 17.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    11:55
    12:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    12:07
    12:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:48
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    15:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    15:40
    Sakae(Aichi)
    栄(愛知県)
    Ga
    Exit 4A
    15:40
    15:46
    Sakae(OASHIS21)
    栄〔オアシス21〕
    Trạm Xe buýt
    15:47
    18:17
    Komagane Bus Terminal
    駒ヶ根バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:17
    18:20
  2. 2
    11:40 - 18:20
    6h 40min JPY 17.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    11:40
    11:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    11:52
    12:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    14:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    14:55
    15:07
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    15:30
    18:17
    Komagane Bus Terminal
    駒ヶ根バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:17
    18:20
  3. 3
    11:20 - 18:20
    7h 0min JPY 17.820 IC JPY 17.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    11:20
    11:30
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    11:32
    11:39
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    12:49
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    12:49
    13:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    13:03
    15:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    15:40
    Sakae(Aichi)
    栄(愛知県)
    Ga
    Exit 4A
    15:40
    15:46
    Sakae(OASHIS21)
    栄〔オアシス21〕
    Trạm Xe buýt
    15:47
    18:17
    Komagane Bus Terminal
    駒ヶ根バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:17
    18:20
  4. 4
    10:50 - 18:20
    7h 30min JPY 17.610 IC JPY 17.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    10:50
    11:00
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    11:02
    11:09
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    12:19
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    12:19
    12:31
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    12:43
    14:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    14:55
    15:07
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    15:30
    18:17
    Komagane Bus Terminal
    駒ヶ根バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:17
    18:20
  5. 5
    10:45 - 18:19
    7h 34min JPY 203.700
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    10:45
    18:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.