Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
09:55 06/02, 2024
  1. 1
    10:14 - 15:10
    4h 56min JPY 5.500 IC JPY 5.491 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    10:14
    10:21
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    12:23
    Kinshicho
    錦糸町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    13:05
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    14:52
    Choshi
    銚子
    Ga
    14:52
    15:10
  2. 2
    10:14 - 15:13
    4h 59min JPY 5.860 IC JPY 5.853 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    10:14
    10:21
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:56
    Choshi
    銚子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:59
    15:03
    Kannon
    観音
    Ga
    15:03
    15:13
  3. 3
    10:34 - 16:06
    5h 32min JPY 5.340 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    13:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    13:17
    13:28
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    13:35
    16:01
    Jinyacho (Chiba)
    陣屋町(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    16:01
    16:06
  4. 4
    10:03 - 16:16
    6h 13min JPY 3.380 IC JPY 3.373 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    10:03
    10:10
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-tochigi
    新栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tochigi
    栃木
    Ga
    12:14
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    12:36
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    13:23
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:58
    Choshi
    銚子
    Ga
    15:58
    16:16
  5. 5
    09:55 - 13:20
    3h 25min JPY 69.700
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    09:55
    13:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.