Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
01:24 06/01, 2024
  1. 1
    06:20 - 11:14
    4h 54min JPY 10.000 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:52
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    09:24
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Choshi
    銚子
    Ga
    10:56
    11:14
  2. 2
    06:20 - 11:14
    4h 54min JPY 10.000 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    09:24
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Choshi
    銚子
    Ga
    10:56
    11:14
  3. 3
    06:20 - 11:29
    5h 9min JPY 9.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:52
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:07
    Sakura
    佐倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    11:12
    Choshi
    銚子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:19
    Kannon
    観音
    Ga
    11:19
    11:29
  4. 4
    06:20 - 11:31
    5h 11min JPY 9.950 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:52
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:07
    Sakura
    佐倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    11:12
    Choshi
    銚子
    Ga
    11:12
    11:16
    Choshi Sta.
    銚子駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:23
    11:26
    Jinyacho (Chiba)
    陣屋町(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:31
  5. 5
    01:24 - 06:33
    5h 9min JPY 145.630
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    01:24
    06:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.