Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Wakayama → goal

Xuất phát lúc
23:20 05/24, 2024
  1. 1
    05:25 - 10:28
    5h 3min JPY 30.790 IC JPY 30.786 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:55
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:50
    08:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:20
    09:00
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    09:00
    09:06
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tachikawa
    立川
    Ga
    Haijima
    拝島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Musashi-Masuko
    武蔵増戸
    Ga
    10:09
    10:28
  2. 2
    05:25 - 10:28
    5h 3min JPY 29.930 IC JPY 29.922 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:55
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:50
    08:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tachikawa
    立川
    Ga
    Haijima
    拝島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Musashi-Masuko
    武蔵増戸
    Ga
    10:09
    10:28
  3. 3
    23:50 - 10:32
    10h 42min JPY 16.140 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    08:39
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tachikawa
    立川
    Ga
    Haijima
    拝島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Musashi-Masuko
    武蔵増戸
    Ga
    10:09
    10:17
    Ajiro Iriguchi
    網代入口
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:23
    Inasaka-ue
    伊奈坂上
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:32
  4. 4
    23:50 - 10:32
    10h 42min JPY 15.920 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    08:32
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tachikawa
    立川
    Ga
    Haijima
    拝島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akigawa
    秋川
    Ga
    North Exit
    10:04
    10:07
    Akigawa Sta.
    秋川駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:14
    10:23
    Inasaka-ue
    伊奈坂上
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:32
  5. 5
    23:20 - 05:59
    6h 39min JPY 233.120
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    23:20
    05:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.