Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagasaki(Nagasaki) → goal

Xuất phát lúc
20:53 05/24, 2024
  1. 1
    22:10 - 11:38
    13h 28min JPY 53.060 IC JPY 53.052 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    23:41
    Hakata
    博多
    Ga
    Chikushi Exit
    23:41
    23:49
    Hakata Sta. Chikushi Exit
    博多駅筑紫口
    Trạm Xe buýt
    04:22
    05:35
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:37
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:55
    08:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    08:42
    08:54
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    08:55
    10:31
    Yokaichiba Sta.
    八日市場駅
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:37
    Yokaichiba
    八日市場
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Choshi
    銚子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:27
    Kasagamikurohae
    笠上黒生
    Ga
    11:27
    11:38
  2. 2
    06:17 - 12:37
    6h 20min JPY 54.550 IC JPY 54.549 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:32
    Shin-Omura
    新大村
    Ga
    Sakura Gate(East Gate)
    06:32
    06:37
    新大村駅前
    Trạm Xe buýt
    06:38
    06:50
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:53
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:00
    Choshi
    銚子
    Ga
    12:00
    12:04
    Choshi Sta.
    銚子駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:12
    12:26
    Kurohai Jutaku
    黒生住宅
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:37
  3. 3
    06:06 - 12:37
    6h 31min JPY 53.860 IC JPY 53.859 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    06:06
    06:15
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    06:15
    06:59
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:59
    07:02
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:00
    Choshi
    銚子
    Ga
    12:00
    12:04
    Choshi Sta.
    銚子駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:12
    12:26
    Kurohai Jutaku
    黒生住宅
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:37
  4. 4
    21:18 - 12:37
    15h 19min JPY 47.030 IC JPY 47.018 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:18
    21:45
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    00:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:36
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:18
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    10:18
    10:26
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:55
    Choshi
    銚子
    Ga
    11:55
    11:59
    Choshi Sta.
    銚子駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:12
    12:26
    Kurohai Jutaku
    黒生住宅
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:37
  5. 5
    20:53 - 13:04
    16h 11min JPY 473.530
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    20:53
    13:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.