Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
13:19 06/13, 2024
  1. 1
    13:57 - 17:58
    4h 1min JPY 41.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    13:57
    14:00
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    14:00
    14:20
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:24
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:35
    16:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:45
    17:25
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    17:25
    17:31
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Exit 3
    timetable Bảng giờ
    17:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tocho-mae
    都庁前
    Ga
    17:47
    Ochiai-minami-nagasaki
    落合南長崎
    Ga
    Exit A1
    17:47
    17:50
    Ochiai-Minami-Nagasaki Sta.
    落合南長崎駅前
    Trạm Xe buýt
    17:53
    17:56
    Eharachō-Nakano-Dōri
    江原町中野通り
    Trạm Xe buýt
    17:56
    17:58
  2. 2
    13:57 - 18:00
    4h 3min JPY 40.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    13:57
    14:00
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    14:00
    14:20
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:24
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:35
    16:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:45
    17:25
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    17:25
    17:31
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Exit 3
    timetable Bảng giờ
    17:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tocho-mae
    都庁前
    Ga
    17:47
    Ochiai-minami-nagasaki
    落合南長崎
    Ga
    Exit A3
    17:47
    18:00
  3. 3
    13:57 - 18:08
    4h 11min JPY 45.710 IC JPY 45.698 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    13:57
    14:00
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    14:00
    14:20
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:24
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:35
    16:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    17:21
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tocho-mae
    都庁前
    Ga
    17:57
    Ochiai-minami-nagasaki
    落合南長崎
    Ga
    Exit A1
    17:57
    18:00
    Ochiai-Minami-Nagasaki Sta.
    落合南長崎駅前
    Trạm Xe buýt
    18:03
    18:06
    Eharachō-Nakano-Dōri
    江原町中野通り
    Trạm Xe buýt
    18:06
    18:08
  4. 4
    13:30 - 18:08
    4h 38min JPY 39.840 IC JPY 39.835 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    13:30
    13:33
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:33
    14:06
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:10
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:35
    16:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    17:45
    Mejiro
    目白
    Ga
    17:45
    17:48
    Mejiro Sta.
    目白駅前
    Trạm Xe buýt
    17:53
    18:06
    Eharachō-Nakano-Dōri
    江原町中野通り
    Trạm Xe buýt
    18:06
    18:08
  5. 5
    13:19 - 02:12
    12h 53min JPY 273.500
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    13:19
    02:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.