Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
08:36 06/13, 2024
  1. 1
    10:01 - 15:03
    5h 2min JPY 38.290 IC JPY 38.287 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    10:01
    10:05
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:05
    10:40
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:43
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:00
    13:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:15
    14:05
    Keisei-Tsudanuma Sta.
    京成津田沼駅
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:11
    Keisei-Tsudanuma
    京成津田沼
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    14:22
    14:46
    Keisei-Sakura
    京成佐倉
    Ga
    South Exit
    14:46
    15:03
  2. 2
    08:46 - 15:03
    6h 17min JPY 42.990 IC JPY 42.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    09:18
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:01
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    10:01
    10:07
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinagawa
    品川
    Ga
    13:21
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    14:41
    Keisei-Usui
    京成臼井
    Ga
    South Exit
    14:41
    14:43
    Usui Sta. (South Exit)
    臼井駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Seirei Sakura Shimin-byoin
    聖隷佐倉市民病院
    Trạm Xe buýt
    15:02
    Tamachi Shako
    田町車庫
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:03
  3. 3
    08:46 - 15:05
    6h 19min JPY 43.010 IC JPY 42.986 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    09:18
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:01
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    10:01
    10:07
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    14:08
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    14:56
    Keisei-Sakura
    京成佐倉
    Ga
    South Exit
    14:56
    15:00
    Keisei-Sakura Sta. (South Exit)
    京成佐倉駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:00
    15:04
    Tamachi Shako
    田町車庫
    Trạm Xe buýt
    15:04
    15:05
  4. 4
    10:01 - 15:06
    5h 5min JPY 38.190 IC JPY 38.178 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    10:01
    10:05
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:05
    10:40
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:43
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:00
    13:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    14:56
    Keisei-Sakura
    京成佐倉
    Ga
    South Exit
    14:56
    15:00
    Keisei-Sakura Sta. (South Exit)
    京成佐倉駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:02
    15:05
    Tamachi Shako
    田町車庫
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:06
  5. 5
    08:36 - 18:24
    9h 48min JPY 280.190
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    08:36
    18:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.