Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokushima → goal

Xuất phát lúc
07:53 05/27, 2024
  1. 1
    09:51 - 13:35
    3h 44min JPY 43.820 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    09:51
    09:55
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    09:55
    10:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:26
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:20
    12:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:35
    13:11
    Ichinoe Sta.
    一之江駅前
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:18
    Ichinoe
    一之江
    Ga
    Exit A2
    timetable Bảng giờ
    13:21
    13:30
    Motoyawata(Toei Shinjuku Line)
    本八幡〔新宿線〕
    Ga
    Exit A4a
    13:30
    13:35
  2. 2
    07:55 - 13:43
    5h 48min JPY 18.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    07:55
    08:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:00
    09:58
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:07
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    12:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    13:33
    Ichikawa
    市川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Moto-Yawata(JR)
    本八幡〔JR〕
    Ga
    North Exit
    13:38
    13:43
  3. 3
    08:26 - 14:21
    5h 55min JPY 18.730 IC JPY 18.714 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    08:26
    08:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    08:30
    10:30
    ANA CROWNE PLAZA Kobe (Shin-kobe)
    ANAクラウンプラザ神戸〔新神戸〕
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:39
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    13:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    14:08
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:18
    Keisei-Yawata
    京成八幡
    Ga
    Exit 3
    14:18
    14:21
  4. 4
    08:26 - 14:31
    6h 5min JPY 19.190 IC JPY 19.174 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    08:26
    08:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    08:30
    09:50
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:01
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:11
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    13:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    13:46
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    14:28
    Keisei-Yawata
    京成八幡
    Ga
    Exit 3
    14:28
    14:31
  5. 5
    07:53 - 15:59
    8h 6min JPY 190.890
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    07:53
    15:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.