Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
16:21 06/19, 2024
  1. 1
    17:05 - 20:11
    3h 6min JPY 38.320 IC JPY 38.317 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:35
    18:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:45
    19:25
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    19:25
    19:31
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Musashi-Koganei
    武蔵小金井
    Ga
    North Exit
    19:57
    20:01
    Musashi-Koganei Sta.
    武蔵小金井駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:01
    20:07
    Kaetsu Daigaku Iriguchi
    嘉悦大学入口
    Trạm Xe buýt
    20:07
    20:11
  2. 2
    17:05 - 20:16
    3h 11min JPY 38.240 IC JPY 38.228 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:35
    18:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:45
    19:25
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    19:25
    19:31
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Takadanobaba
    高田馬場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    20:07
    Hana-Koganei
    花小金井
    Ga
    South Exit
    20:07
    20:16
  3. 3
    17:05 - 20:25
    3h 20min JPY 37.230 IC JPY 37.217 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:35
    18:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:14
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takadanobaba
    高田馬場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    20:16
    Hana-Koganei
    花小金井
    Ga
    South Exit
    20:16
    20:25
  4. 4
    17:20 - 20:39
    3h 19min JPY 42.880 IC JPY 42.862 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:50
    19:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    19:39
    Nihombashi
    日本橋(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    20:01
    Takadanobaba
    高田馬場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:09
    20:30
    Hana-Koganei
    花小金井
    Ga
    South Exit
    20:30
    20:39
  5. 5
    16:21 - 01:07
    8h 46min JPY 219.130
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    16:21
    01:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.