Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama (Ehime) → goal

Xuất phát lúc
00:45 05/25, 2024
  1. 1
    06:20 - 10:24
    4h 4min JPY 42.050 IC JPY 42.048 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    06:20
    06:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:25
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:10
    09:35
    Kasai Sta.
    葛西駅前
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:43
    Kasai
    葛西
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    09:43
    09:45
    Urayasu(Chiba)
    浦安(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    10:19
    Murakami(Chiba)
    村上(千葉県)
    Ga
    10:19
    10:24
  2. 2
    06:20 - 10:53
    4h 33min JPY 47.120 IC JPY 47.104 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    06:20
    06:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:25
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    09:53
    Nihombashi
    日本橋(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    10:48
    Murakami(Chiba)
    村上(千葉県)
    Ga
    10:48
    10:53
  3. 3
    06:20 - 11:06
    4h 46min JPY 41.450 IC JPY 41.427 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    06:20
    06:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:25
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    10:55
    Katsutadai
    勝田台
    Ga
    Exit A1
    10:55
    10:58
    Katsutadai Sta.
    勝田台駅
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    10:58
    11:04
    Ito-Yokado Yachiyo
    イトーヨーカドー八千代店
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:06
  4. 4
    05:05 - 12:21
    7h 16min JPY 40.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    07:36
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    07:36
    07:41
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:51
    08:34
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:34
    08:36
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:55
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:31
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    12:07
    Katsutadai
    勝田台
    Ga
    Exit A1
    12:07
    12:10
    Katsutadai Sta.
    勝田台駅
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    12:13
    12:19
    Ito-Yokado Yachiyo
    イトーヨーカドー八千代店
    Trạm Xe buýt
    12:19
    12:21
  5. 5
    00:45 - 11:19
    10h 34min JPY 329.070
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    00:45
    11:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.