Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-imamiya → goal

Xuất phát lúc
22:07 06/01, 2024
  1. 1
    22:17 - 06:36
    8h 19min JPY 12.860 IC JPY 12.857 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:17
    22:21
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    22:21
    22:27
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    22:30
    05:40
    Takao Sta. South Exit
    高尾駅南口
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:47
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:12
    Tachikawa
    立川
    Ga
    North Exit
    06:12
    06:17
    Tachikawa Sta.
    立川駅北口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:20
    06:29
    Sunagawa 9Ban
    砂川九番
    Trạm Xe buýt
    06:29
    06:33
    Sunagawa 9Ban
    砂川九番
    Trạm Xe buýt
    06:34
    06:35
    Sunagawa Juban
    砂川十番
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:36
  2. 2
    22:17 - 06:36
    8h 19min JPY 12.890 IC JPY 12.882 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:17
    22:21
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    22:21
    22:27
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    22:30
    05:40
    Takao Sta. South Exit
    高尾駅南口
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:47
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:12
    Tachikawa
    立川
    Ga
    North Exit
    06:12
    06:19
    Tachikawa-Kita
    立川北
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:26
    Sunagawa-Nanaban
    砂川七番
    Ga
    06:26
    06:29
    Sunagawa-Nanaban (Bus)
    砂川七番(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:31
    06:35
    Sunagawa Juban
    砂川十番
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:36
  3. 3
    22:16 - 06:49
    8h 33min JPY 13.070 IC JPY 13.066 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:09
    23:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:30
    05:41
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:41
    05:49
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    Kunitachi
    国立
    Ga
    North Exit
    06:28
    06:31
    Kunitachi Sta. North Exit
    国立駅北口
    Trạm Xe buýt
    3(早朝の一部便は1)番のりば
    06:35
    06:41
    Hendensho-mae(Substation)(Tachikawa City)
    変電所前(立川市)
    Trạm Xe buýt
    06:41
    06:49
  4. 4
    22:56 - 07:10
    8h 14min JPY 13.160 IC JPY 13.153 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:49
    23:57
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:00
    06:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:41
    Tachikawa
    立川
    Ga
    North Exit
    06:41
    06:46
    Tachikawa Sta.
    立川駅北口
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    06:52
    07:00
    Nishimachi 4Chome
    西町四丁目
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:10
  5. 5
    22:07 - 04:21
    6h 14min JPY 235.900
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    22:07
    04:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.