Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
21:27 06/17, 2024
  1. 1
    21:41 - 08:48
    11h 7min JPY 20.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    21:41
    21:45
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:45
    22:09
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    22:09
    22:13
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    22:29
    06:04
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:04
    06:17
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:12
    08:32
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    08:42
    Hakusan(Tokyo)
    白山(東京都)
    Ga
    Exit A1
    08:42
    08:48
  2. 2
    21:41 - 08:48
    11h 7min JPY 19.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    21:41
    21:45
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:45
    22:09
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    22:09
    22:13
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    22:50
    06:10
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:12
    08:32
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    08:42
    Hakusan(Tokyo)
    白山(東京都)
    Ga
    Exit A1
    08:42
    08:48
  3. 3
    21:41 - 08:51
    11h 10min JPY 19.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    21:41
    21:45
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:45
    22:09
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    22:09
    22:13
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    22:50
    06:10
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    08:26
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    International Forum Exit
    08:26
    08:34
    Hibiya
    日比谷
    Ga
    Exit D5
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:45
    Hakusan(Tokyo)
    白山(東京都)
    Ga
    Exit A1
    08:45
    08:51
  4. 4
    21:41 - 08:55
    11h 14min JPY 20.790 IC JPY 20.782 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    21:41
    21:45
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:45
    22:09
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    22:09
    22:13
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    22:29
    06:04
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:04
    06:17
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    08:24
    Mita
    三田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:49
    Hakusan(Tokyo)
    白山(東京都)
    Ga
    Exit A1
    08:49
    08:55
  5. 5
    21:27 - 05:56
    8h 29min JPY 217.290
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    21:27
    05:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.