Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
121:25 - 09:0811h 43min JPY 19.760 Đổi tàu 4 lần
- Miyajima
- 宮島
- Cảng
21:251 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
21:37Walk224m 9min21:549 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Shiraichi Lên xe: MiddleJPY 420 27minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Hiroshima Bảng giờ- Hiroshima
- 広島
- Ga
- Shinkansen Exit
22:21Walk510m 5min- BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
- Trạm Xe buýt
22:503 Stopsウィラー 広島-大阪・兵庫・京都/広島→関西đến Kyoto Sta. Hachijo Exit HigashiJPY 5.600 7h 15minBS広島駅北口〔グラノード広島1F〕 Đến Kyoto Sta. Hachijo Exit Higashi Bảng giờ- Kyoto Sta. Hachijo Exit Higashi
- 京都駅八条口東
- Trạm Xe buýt
06:05Walk404m 12min06:224 StopsNozomiNozomi 282 đến Tokyo Sân ga: 12JPY 8.360 2h 11minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.810 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.680 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKyoto Đến Tokyo Bảng giờ- Tokyo
- 東京
- Ga
08:33Walk0m 20min08:544 StopsToei Mita Lineđến Nishi-takashimadaira Sân ga: 2 Lên xe: Front/BackJPY 220 IC JPY 220 8minŌtemachi Đến Hakusan(Tokyo) Bảng giờ- Hakusan(Tokyo)
- 白山(東京都)
- Ga
- Exit A1
09:02Walk368m 6min -
221:25 - 09:2011h 55min JPY 19.640 Đổi tàu 5 lần
- Miyajima
- 宮島
- Cảng
21:251 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
21:37Walk224m 9min21:549 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Shiraichi Lên xe: MiddleJPY 420 27minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Hiroshima Bảng giờ- Hiroshima
- 広島
- Ga
- Shinkansen Exit
22:21Walk510m 5min- BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
- Trạm Xe buýt
22:503 Stopsウィラー 広島-大阪・兵庫・京都/広島→関西đến Kyoto Sta. Hachijo Exit HigashiJPY 5.600 7h 15minBS広島駅北口〔グラノード広島1F〕 Đến Kyoto Sta. Hachijo Exit Higashi Bảng giờ- Kyoto Sta. Hachijo Exit Higashi
- 京都駅八条口東
- Trạm Xe buýt
06:05Walk404m 12min06:224 StopsNozomiNozomi 282 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle/Back2h 11minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.810 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.680 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKyoto Đến Tokyo Bảng giờ08:439 StopsJR Yamanote Lineđến Ueno,Ikebukuro Sân ga: 4 Lên xe: FrontJPY 8.360 17minTokyo Đến Komagome Bảng giờ- Komagome
- 駒込
- Ga
- South Exit
09:00Walk299m 4min- Namboku Line Komagome Sta.
- 南北線駒込駅
- Trạm Xe buýt
09:048 Stops日立自動車交通 千駄木・駒込ルートBーぐる(文京区) 千駄木・駒込ルート đến LaQuaJPY 100 IC JPY 100 15minNamboku Line Komagome Sta. Đến Sasugaya Shogakko Bảng giờ- Sasugaya Shogakko
- 指ヶ谷小学校
- Trạm Xe buýt
09:19Walk108m 1min -
322:14 - 09:5911h 45min JPY 23.400 Đổi tàu 4 lần
- Miyajima
- 宮島
- Cảng
22:141 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
22:26Walk224m 9min23:279 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Saijo Lên xe: MiddleJPY 420 34minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Hiroshima Bảng giờ- Hiroshima
- 広島
- Ga
- South Exit
00:01Walk400m 6min- Hiroshima Sta.
- 広島駅〔南口〕
- Trạm Xe buýt
01:001 Stopsロイヤルエクスプレス ロイヤルエクスプレス名古屋行高速バス ロイヤルエクスプレス名古屋行 đến Nagoya Minami Sasashima-RaibuJPY 12.000 6h 20minHiroshima Sta. Đến Nagoya Minami Sasashima-Raibu Bảng giờ- Nagoya Minami Sasashima-Raibu
- 名古屋南ささしまライブ
- Trạm Xe buýt
07:20Walk1.1km 23min07:483 StopsNozomiNozomi 204 đến Tokyo Sân ga: 14JPY 6.380 1h 36minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.920 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.580 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíNagoya Đến Tokyo Bảng giờ- Tokyo
- 東京
- Ga
09:24Walk0m 20min09:454 StopsToei Mita Lineđến Takashimadaira Sân ga: 2 Lên xe: Front/BackJPY 220 IC JPY 220 8minŌtemachi Đến Hakusan(Tokyo) Bảng giờ- Hakusan(Tokyo)
- 白山(東京都)
- Ga
- Exit A1
09:53Walk368m 6min -
405:45 - 10:224h 37min JPY 45.220 IC JPY 45.215 Đổi tàu 6 lần
- Miyajima
- 宮島
- Cảng
05:451 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
05:57Walk224m 9min06:196 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến IwakuniJPY 330 22minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Iwakuni Bảng giờ- Iwakuni
- 岩国
- Ga
- East Exit
06:41Walk200m 4min- Iwakuni Sta. East Exit
- 岩国駅東口
- Trạm Xe buýt
06:532 Stopsいわくにバス 岩国錦帯橋空港線đến Iwakuni AirportJPY 200 7minIwakuni Sta. East Exit Đến Iwakuni Airport Bảng giờ07:401 StopsANAANA632 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 43.600 1h 30minIwakuni Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
09:15Walk0m 10min09:253 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Hamamatsucho Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 19minHaneda Airport Terminal 2 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ09:512 StopsJR Yamanote Lineđến Ikebukuro Sân ga: 2 Lên xe: FrontJPY 150 IC JPY 146 5minHamamatsucho Đến Yurakucho Bảng giờ- Yurakucho
- 有楽町
- Ga
- International Forum Exit
09:56Walk (Subway)443m 8min10:065 StopsToei Mita Lineđến Nishi-takashimadaira Sân ga: 2 Lên xe: Front/BackJPY 220 IC JPY 220 10minHibiya Đến Hakusan(Tokyo) Bảng giờ- Hakusan(Tokyo)
- 白山(東京都)
- Ga
- Exit A1
10:16Walk368m 6min -
521:11 - 07:019h 50min JPY 261.750
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.