Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
13:21 06/18, 2024
  1. 1
    14:00 - 18:00
    4h 0min JPY 52.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:35
    16:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:45
    17:25
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    17:25
    17:31
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Mitaka
    三鷹
    Ga
    North Exit
    17:50
    17:55
    Mitaka Sta. (North Exit)
    三鷹駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    のりば4
    17:55
    17:59
    Midoricho 1Chome (Musashino)
    緑町一丁目(武蔵野市)
    Trạm Xe buýt
    17:59
    18:00
  2. 2
    14:05 - 18:09
    4h 4min JPY 57.570 IC JPY 57.563 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:05
    16:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:40
    16:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:12
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    17:59
    Mitaka
    三鷹
    Ga
    North Exit
    17:59
    18:04
    Mitaka Sta. (North Exit)
    三鷹駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    のりば1
    18:04
    18:08
    Midoricho 1Chome (Musashino)
    緑町一丁目(武蔵野市)
    Trạm Xe buýt
    18:08
    18:09
  3. 3
    14:00 - 18:14
    4h 14min JPY 51.590 IC JPY 51.582 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:35
    16:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    17:22
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:29
    18:01
    Mitaka
    三鷹
    Ga
    North Exit
    18:01
    18:06
    Mitaka Sta. (North Exit)
    三鷹駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    のりば1
    18:09
    18:13
    Midoricho 1Chome (Musashino)
    緑町一丁目(武蔵野市)
    Trạm Xe buýt
    18:13
    18:14
  4. 4
    14:05 - 18:20
    4h 15min JPY 57.740 IC JPY 57.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:05
    16:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:40
    16:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    17:28
    Nihombashi
    日本橋(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nakano(Tokyo)
    中野(東京都)
    Ga
    18:10
    Mitaka
    三鷹
    Ga
    North Exit
    18:10
    18:15
    Mitaka Sta. (North Exit)
    三鷹駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    のりば1
    18:15
    18:19
    Midoricho 1Chome (Musashino)
    緑町一丁目(武蔵野市)
    Trạm Xe buýt
    18:19
    18:20
  5. 5
    13:21 - 10:15
    44h 54min JPY 409.500
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    13:21
    10:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.