Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
18:58 05/28, 2024
  1. 1
    18:59 - 01:23
    6h 24min JPY 16.060 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:59
    21:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    23:31
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    23:31
    01:23
  2. 2
    18:59 - 01:27
    6h 28min JPY 16.830 IC JPY 16.821 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:59
    21:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    23:35
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    23:35
    01:27
  3. 3
    19:11 - 02:02
    6h 51min JPY 16.610 IC JPY 16.608 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    22:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:02
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    23:02
    23:09
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    23:30
    00:10
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    00:10
    02:02
  4. 4
    20:41 - 06:55
    10h 14min JPY 10.440 IC JPY 10.410 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:14
    22:22
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    22:30
    05:06
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    05:06
    05:12
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    05:20
    06:25
    Narita Airport Terminal 2
    成田空港第2ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:29
    Narita Airport Terminal 2
    成田空港第2ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    06:31
    06:50
    Shibayama Chugakko Iriguchi
    芝山中学校入口
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
  5. 5
    18:58 - 02:45
    7h 47min JPY 257.300
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    18:58
    02:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.