Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu(Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
22:06 05/29, 2024
  1. 1
    22:37 - 08:45
    10h 8min JPY 18.840 IC JPY 18.838 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    22:37
    22:40
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:40
    06:10
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    08:23
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:36
    Tawaramachi(Tokyo)
    田原町(東京都)
    Ga
    Elevator(Track for Asakusa)
    08:36
    08:45
  2. 2
    22:14 - 08:46
    10h 32min JPY 19.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    22:14
    22:17
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:17
    06:04
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:04
    06:17
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:30
    Ueno
    上野
    Ga
    Asakusa Exit
    08:30
    08:34
    Ueno Sta.
    上野駅前
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:40
    Kikuyabashi
    菊屋橋
    Trạm Xe buýt
    08:40
    08:46
  3. 3
    22:37 - 08:52
    10h 15min JPY 18.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    22:37
    22:40
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:40
    06:10
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    Iriya Exit
    08:35
    08:41
    Ueno Sta.
    上野駅〔入谷口〕
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:50
    Matsugaya (Taito)
    松が谷(台東区)
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:52
  4. 4
    22:14 - 08:52
    10h 38min JPY 19.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    22:14
    22:17
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:17
    06:04
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:04
    06:17
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:35
    Ueno
    上野
    Ga
    Iriya Exit
    08:35
    08:41
    Ueno Sta.
    上野駅〔入谷口〕
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:50
    Matsugaya (Taito)
    松が谷(台東区)
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:52
  5. 5
    22:06 - 06:30
    8h 24min JPY 258.970
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    22:06
    06:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.