Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
-
109:33 - 14:264h 53min JPY 55.140 IC JPY 55.130 Đổi tàu 7 lần09:331 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ09:541 StopsHikariHikari 531 đến Hakata Sân ga: 11 Lên xe: MiddleJPY 1.380 17minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.090 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.860 Toa Xanh 10:202 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ11:051 StopsANAANA248 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 51.300 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
12:50Walk0m 10min13:042 StopsKeikyu Airport Line Airport Rapid Ltd. Expressđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 1, 2 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 14minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Shinagawa Bảng giờ13:268 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: Back20minShinagawa Đến Shinjuku Bảng giờ13:494 StopsJR Chuo Line Ome Special Rapidđến Ome Sân ga: 12 Lên xe: Middle/BackJPY 660 IC JPY 659 25minShinjuku Đến Tachikawa Bảng giờ- Tachikawa
- 立川
- Ga
- North Exit
14:14Walk262m 7min14:222 StopsTama Monorailđến Kamikitadai Sân ga: 1JPY 220 IC JPY 214 3minTachikawa-Kita Đến Tachihi Bảng giờ- Tachihi
- 立飛
- Ga
- North Side Fare Gate
14:25Walk48m 1min -
209:33 - 15:065h 33min JPY 45.110 IC JPY 45.104 Đổi tàu 4 lần09:331 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ- Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Kokurajo Exit
09:46Walk122m 5min- Kokura Sta. Bus Center
- 小倉駅バスセンター
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
10:051 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Kitakyushu AirportJPY 710 40minKokura Sta. Bus Center Đến Kitakyushu Airport Bảng giờ- Kitakyushu Airport
- 北九州空港(バス)
- Trạm Xe buýt
10:45Walk110m 2min11:301 StopsSFJSFJ80 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 42.100 1h 40minKitakyushu Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
13:15Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 9番のりば
13:251 StopsKeikyu Bus [Airport Bus]đến Palace Hotel TachikawaJPY 1.800 IC JPY 1.800 1h 20minHaneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Đến Tachikawa Sta. Bảng giờ- Tachikawa Sta.
- 立川駅北口
- Trạm Xe buýt
14:45Walk102m 8min15:022 StopsTama Monorailđến Kamikitadai Sân ga: 1JPY 220 IC JPY 214 3minTachikawa-Kita Đến Tachihi Bảng giờ- Tachihi
- 立飛
- Ga
- North Side Fare Gate
15:05Walk48m 1min -
309:06 - 15:266h 20min JPY 22.390 IC JPY 22.384 Đổi tàu 3 lần09:061 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ09:3110 StopsNozomiNozomi 16 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle/Back4h 44minJPY 8.140 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.790 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Tokyo Bảng giờ14:328 StopsJR Chuo Line Ome Special Rapidđến Ome Sân ga: 2 Lên xe: Middle/BackJPY 13.750 43minTokyo Đến Tachikawa Bảng giờ- Tachikawa
- 立川
- Ga
- North Exit
15:15Walk262m 7min15:222 StopsTama Monorailđến Kamikitadai Sân ga: 1JPY 220 IC JPY 214 3minTachikawa-Kita Đến Tachihi Bảng giờ- Tachihi
- 立飛
- Ga
- North Side Fare Gate
15:25Walk48m 1min -
409:06 - 15:266h 20min JPY 22.390 IC JPY 22.384 Đổi tàu 4 lần09:061 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ09:319 StopsNozomiNozomi 16 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Back4h 37minJPY 8.140 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.790 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Shinagawa Bảng giờ14:168 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: Back20minShinagawa Đến Shinjuku Bảng giờ14:494 StopsJR Chuo Line Ome Special Rapidđến Ome Sân ga: 12 Lên xe: Middle/BackJPY 13.750 26minShinjuku Đến Tachikawa Bảng giờ- Tachikawa
- 立川
- Ga
- North Exit
15:15Walk262m 7min15:222 StopsTama Monorailđến Kamikitadai Sân ga: 1JPY 220 IC JPY 214 3minTachikawa-Kita Đến Tachihi Bảng giờ- Tachihi
- 立飛
- Ga
- North Side Fare Gate
15:25Walk48m 1min -
509:03 - 20:5511h 52min JPY 330.760
![close](/static/parche/20240617-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.