Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
03:59 05/28, 2024
  1. 1
    05:45 - 11:02
    5h 17min JPY 45.490 IC JPY 45.478 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:41
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    06:41
    06:45
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:53
    07:00
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:44
    Tsudanuma
    津田沼
    Ga
    North Exit
    10:44
    10:48
    Tsudanuma Sta.
    津田沼駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:48
    11:01
    Jieitai Mae (Funabashi)
    自衛隊前(船橋市)
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:02
  2. 2
    05:45 - 11:19
    5h 34min JPY 45.880 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:41
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    06:41
    06:45
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:53
    07:00
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    09:55
    10:55
    Tsudanuma Sta.
    津田沼駅
    Trạm Xe buýt
    10:55
    10:59
    Tsudanuma Sta.
    津田沼駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:07
    11:18
    Jieitai Mae (Funabashi)
    自衛隊前(船橋市)
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:19
  3. 3
    05:45 - 12:05
    6h 20min JPY 19.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    10:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:44
    Tsudanuma
    津田沼
    Ga
    North Exit
    11:44
    11:48
    Tsudanuma Sta.
    津田沼駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:51
    12:04
    Jieitai Mae (Funabashi)
    自衛隊前(船橋市)
    Trạm Xe buýt
    12:04
    12:05
  4. 4
    07:15 - 13:19
    6h 4min JPY 26.990 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:15
    07:25
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:27
    07:36
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:08
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    08:08
    08:17
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:20
    09:10
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:13
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:20
    11:51
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    13:03
    Tsudanuma
    津田沼
    Ga
    North Exit
    13:03
    13:07
    Tsudanuma Sta.
    津田沼駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:07
    13:18
    Jieitai Mae (Funabashi)
    自衛隊前(船橋市)
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:19
  5. 5
    03:59 - 14:23
    10h 24min JPY 325.290
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    03:59
    14:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.