Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Umeda(Osaka Metro) → goal

Xuất phát lúc
07:56 06/18, 2024
  1. 1
    08:03 - 11:51
    3h 48min JPY 14.570 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    08:09
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    10:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:23
    Ichikawa
    市川
    Ga
    South Exit
    11:23
    11:27
    Ichikawa Sta. (South Exit)
    市川駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    11:36
    11:48
    Ichikawa Keisatsusho/Ichikawa Jigata Wholesale market Mae
    市川警察署/市川地方卸売市場前
    Trạm Xe buýt
    11:48
    11:51
  2. 2
    07:57 - 12:09
    4h 12min JPY 14.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 3-A
    07:57
    08:03
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    11:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:37
    Shin-Koiwa
    新小岩
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Moto-Yawata(JR)
    本八幡〔JR〕
    Ga
    South Exit
    11:48
    12:09
  3. 3
    08:28 - 12:20
    3h 52min JPY 29.120 IC JPY 29.115 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    08:28
    08:32
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:50
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    08:59
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:45
    10:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Moto-Yawata(JR)
    本八幡〔JR〕
    Ga
    South Exit
    11:59
    12:20
  4. 4
    08:30 - 12:51
    4h 21min JPY 14.570 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    11:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:12
    Ichikawa
    市川
    Ga
    South Exit
    12:12
    12:16
    Ichikawa Sta. (South Exit)
    市川駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    12:36
    12:48
    Ichikawa Keisatsusho/Ichikawa Jigata Wholesale market Mae
    市川警察署/市川地方卸売市場前
    Trạm Xe buýt
    12:48
    12:51
  5. 5
    07:56 - 14:15
    6h 19min JPY 199.400
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    07:56
    14:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.