Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
16:06 06/06, 2024
  1. 1
    17:20 - 21:19
    3h 59min JPY 44.420 IC JPY 44.413 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:50
    19:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    19:38
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    20:35
    Sakura
    佐倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    20:45
    Minami-Shisui
    南酒々井
    Ga
    20:45
    21:19
  2. 2
    17:05 - 21:19
    4h 14min JPY 38.320 IC JPY 38.318 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:35
    18:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    18:45
    20:01
    Chiba Sta. West Exit
    千葉駅西口
    Trạm Xe buýt
    20:01
    20:09
    Chiba
    千葉
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Minami-Shisui
    南酒々井
    Ga
    20:45
    21:19
  3. 3
    17:20 - 21:51
    4h 31min JPY 43.400 IC JPY 43.393 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:50
    19:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    20:32
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minami-Shisui
    南酒々井
    Ga
    21:17
    21:51
  4. 4
    20:40 - 00:08
    3h 28min JPY 32.700 IC JPY 32.692 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    22:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:10
    22:41
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:13
    Keisei-Shisui
    京成酒々井
    Ga
    East Exit
    23:13
    00:08
  5. 5
    16:06 - 01:16
    9h 10min JPY 233.930
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    16:06
    01:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.