Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ikebukuro → goal

Xuất phát lúc
21:32 05/29, 2024
  1. 1
    23:09 - 09:21
    10h 12min JPY 12.590 IC JPY 12.587 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    23:19
    23:24
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:25
    05:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:30
    05:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Makino
    マキノ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    Machinami Gate(West Gate)
    07:41
    07:44
    Tsuruga Sta.
    敦賀駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:45
    08:26
    Ochiaibashi (Fukui)
    落合橋(福井県)
    Trạm Xe buýt
    08:26
    09:21
  2. 2
    23:09 - 09:21
    10h 12min JPY 12.670 IC JPY 12.667 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    23:19
    23:24
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:25
    05:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:30
    05:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Nagahara
    永原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    Machinami Gate(West Gate)
    07:41
    07:44
    Tsuruga Sta.
    敦賀駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:45
    07:50
    Showacho (Tsuruga)
    昭和町(敦賀市)
    Trạm Xe buýt
    07:57
    08:26
    Ochiaibashi (Fukui)
    落合橋(福井県)
    Trạm Xe buýt
    08:26
    09:21
  3. 3
    23:05 - 09:21
    10h 16min JPY 10.000 IC JPY 9.997 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    23:12
    23:17
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:20
    05:30
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:35
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    Machinami Gate(West Gate)
    07:41
    07:44
    Tsuruga Sta.
    敦賀駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:45
    08:26
    Ochiaibashi (Fukui)
    落合橋(福井県)
    Trạm Xe buýt
    08:26
    09:21
  4. 4
    23:03 - 09:21
    10h 18min JPY 10.000 IC JPY 9.997 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    23:12
    23:17
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:20
    05:30
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:35
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    Machinami Gate(West Gate)
    07:41
    07:44
    Tsuruga Sta.
    敦賀駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:45
    08:26
    Ochiaibashi (Fukui)
    落合橋(福井県)
    Trạm Xe buýt
    08:26
    09:21
  5. 5
    21:32 - 03:25
    5h 53min JPY 189.200
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    21:32
    03:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.