Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsumoto → goal

Xuất phát lúc
02:39 05/25, 2024
  1. 1
    06:18 - 13:14
    6h 56min JPY 12.970 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    09:34
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:06
    Higashimihama
    東美浜
    Ga
    10:06
    13:14
  2. 2
    05:24 - 14:41
    9h 17min JPY 13.570 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    05:24
    05:30
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:30
    09:03
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:03
    09:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:57
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    11:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:33
    Higashimihama
    東美浜
    Ga
    11:33
    14:41
  3. 3
    07:04 - 14:46
    7h 42min JPY 8.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    10:40
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    Machinami Gate(West Gate)
    12:15
    12:18
    Tsuruga Sta.
    敦賀駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:10
    13:51
    Ochiaibashi (Fukui)
    落合橋(福井県)
    Trạm Xe buýt
    13:51
    14:46
  4. 4
    06:32 - 14:46
    8h 14min JPY 7.720 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    08:46
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    10:13
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:02
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    11:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:56
    12:26
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    Machinami Gate(West Gate)
    12:26
    12:29
    Tsuruga Sta.
    敦賀駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:10
    13:51
    Ochiaibashi (Fukui)
    落合橋(福井県)
    Trạm Xe buýt
    13:51
    14:46
  5. 5
    02:39 - 06:39
    4h 0min JPY 171.500
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    02:39
    06:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.