Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
05:47 05/24, 2024
  1. 1
    07:45 - 14:46
    7h 1min JPY 22.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    11:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    12:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    Machinami Gate(West Gate)
    12:33
    12:36
    Tsuruga Sta.
    敦賀駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:10
    13:51
    Ochiaibashi (Fukui)
    落合橋(福井県)
    Trạm Xe buýt
    13:51
    14:46
  2. 2
    07:42 - 14:46
    7h 4min JPY 22.550 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    10:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    12:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    Machinami Gate(West Gate)
    12:33
    12:36
    Tsuruga Sta.
    敦賀駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:10
    13:51
    Ochiaibashi (Fukui)
    落合橋(福井県)
    Trạm Xe buýt
    13:51
    14:46
  3. 3
    07:26 - 14:46
    7h 20min JPY 36.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    07:26
    07:30
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    07:30
    08:39
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:39
    08:42
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:25
    10:31
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:35
    11:00
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:12
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    11:16
    12:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    Machinami Gate(West Gate)
    12:33
    12:36
    Tsuruga Sta.
    敦賀駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:10
    13:51
    Ochiaibashi (Fukui)
    落合橋(福井県)
    Trạm Xe buýt
    13:51
    14:46
  4. 4
    06:08 - 14:46
    8h 38min JPY 20.160 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    Machinami Gate(West Gate)
    12:15
    12:18
    Tsuruga Sta.
    敦賀駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:10
    13:51
    Ochiaibashi (Fukui)
    落合橋(福井県)
    Trạm Xe buýt
    13:51
    14:46
  5. 5
    05:47 - 15:54
    10h 7min JPY 223.510
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    05:47
    15:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.