Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
07:06 06/05, 2024
  1. 1
    07:38 - 12:55
    5h 17min JPY 15.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    07:43
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:33
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:31
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    09:31
    09:38
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    09:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    12:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Okachimachi
    御徒町
    Ga
    North Exit
    12:49
    12:55
  2. 2
    07:14 - 12:55
    5h 41min JPY 15.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    07:19
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:33
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:31
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    09:31
    09:38
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    09:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    12:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Okachimachi
    御徒町
    Ga
    North Exit
    12:49
    12:55
  3. 3
    07:38 - 12:56
    5h 18min JPY 15.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    07:43
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:33
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:31
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    09:31
    09:38
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    09:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    12:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    12:50
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    12:50
    12:56
  4. 4
    08:02 - 13:10
    5h 8min JPY 28.580 IC JPY 28.577 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:07
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:36
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    10:28
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:20
    12:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Okachimachi
    御徒町
    Ga
    North Exit
    13:04
    13:10
  5. 5
    07:06 - 14:34
    7h 28min JPY 197.660
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    07:06
    14:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.