Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kagoshimachuo → goal

Xuất phát lúc
02:45 06/25, 2024
  1. 1
    05:38 - 12:02
    6h 24min JPY 47.530 IC JPY 47.527 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    05:38
    05:45
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    05:45
    06:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:23
    06:26
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:34
    Yokaichiba
    八日市場
    Ga
    North Exit
    11:34
    12:02
  2. 2
    05:38 - 12:11
    6h 33min JPY 47.730 IC JPY 47.727 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    05:38
    05:45
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    05:45
    06:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:23
    06:26
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:34
    Yokaichiba
    八日市場
    Ga
    North Exit
    11:34
    11:37
    Yokaichiba Sta.
    八日市場駅
    Trạm Xe buýt
    11:46
    12:06
    Itchu Iriguchi (Chiba)
    一中入口(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:11
  3. 3
    06:08 - 13:06
    6h 58min JPY 52.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    06:08
    06:15
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    06:15
    06:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:55
    06:58
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:25
    09:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    09:45
    10:55
    Chiba Sta. West Exit
    千葉駅西口
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:03
    Chiba
    千葉
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Higata
    干潟
    Ga
    12:31
    12:34
    Higata Sta. (City Loop Bus)
    干潟駅〔市内循環バス〕
    Trạm Xe buýt
    12:49
    12:59
    Itchu Mae (Sosa)
    一中前(匝瑳市)
    Trạm Xe buýt
    12:59
    13:06
  4. 4
    08:43 - 14:42
    5h 59min JPY 46.890 IC JPY 46.886 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    08:43
    08:50
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    08:50
    09:30
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:30
    09:33
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:55
    12:05
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:38
    12:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    12:42
    12:54
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    12:55
    14:34
    Sosa Shiyakusho (Chibakotsu)
    匝瑳市役所〔千葉交通〕
    Trạm Xe buýt
    14:34
    14:42
  5. 5
    02:45 - 19:34
    16h 49min JPY 545.200
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    02:45
    19:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.