Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kansai International Airport → goal

Xuất phát lúc
21:00 06/12, 2024
  1. 1
    21:10 - 07:37
    10h 27min JPY 31.120 IC JPY 31.118 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:10
    22:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:30
    22:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    23:20
    00:24
    Chiba Sta. West Exit
    千葉駅西口
    Trạm Xe buýt
    00:24
    00:32
    Chiba
    千葉
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:33
    07:12
    Choshi
    銚子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:36
    Inubo
    犬吠
    Ga
    07:36
    07:37
  2. 2
    21:10 - 07:37
    10h 27min JPY 30.740 IC JPY 30.737 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:10
    22:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:30
    22:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:14
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    00:18
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    07:12
    Choshi
    銚子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:36
    Inubo
    犬吠
    Ga
    07:36
    07:37
  3. 3
    21:25 - 09:03
    11h 38min JPY 20.120 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:25
    22:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:20
    23:30
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:18
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    05:18
    05:41
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:38
    Sakura
    佐倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:32
    Choshi
    銚子
    Ga
    08:32
    08:36
    Choshi Sta.
    銚子駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:45
    08:59
    Inubo (Chiba)
    犬吠(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    08:59
    09:03
  4. 4
    21:25 - 09:24
    11h 59min JPY 14.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:25
    22:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    22:15
    22:21
    Shin-osaka Sta. North Exit
    新大阪駅北口
    Trạm Xe buýt
    22:25
    05:55
    VIP Lounge Tokyo Sta. Yaesu North Exit
    VIPラウンジ東京駅八重洲北口
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    05:55
    06:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    07:22
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    08:52
    Choshi
    銚子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:23
    Inubo
    犬吠
    Ga
    09:23
    09:24
  5. 5
    21:00 - 05:28
    8h 28min JPY 255.300
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    21:00
    05:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.