Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
04:03 05/28, 2024
  1. 1
    05:09 - 09:19
    4h 10min JPY 14.280 IC JPY 14.272 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:30
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    05:30
    05:35
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    05:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:37
    Bakurocho
    馬喰町
    Ga
    08:37
    08:42
    Bakuro-yokoyama
    馬喰横山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    09:05
    Shinozaki
    篠崎
    Ga
    South Exit
    09:05
    09:08
    Shinozaki Sta.
    篠崎駅前
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    09:10
    09:13
    Pony Land
    ポニーランド
    Trạm Xe buýt
    09:13
    09:19
  2. 2
    05:09 - 09:26
    4h 17min JPY 13.740 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:31
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    05:31
    05:44
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:49
    Shin-Koiwa
    新小岩
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Koiwa
    小岩
    Ga
    South Exit
    08:55
    08:57
    Koiwa Sta.
    小岩駅前
    Trạm Xe buýt
    08:58
    09:20
    Pony Land
    ポニーランド
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:26
  3. 3
    05:09 - 09:29
    4h 20min JPY 14.000 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:30
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    05:30
    05:35
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    05:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:49
    Shin-Koiwa
    新小岩
    Ga
    South Exit
    08:49
    08:51
    Shin-Koiwa Sta.
    新小岩駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:55
    09:23
    Pony Land
    ポニーランド
    Trạm Xe buýt
    09:23
    09:29
  4. 4
    05:09 - 09:29
    4h 20min JPY 14.000 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:30
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    05:30
    05:35
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    05:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:52
    Shin-Koiwa
    新小岩
    Ga
    South Exit
    08:52
    08:54
    Shin-Koiwa Sta.
    新小岩駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:55
    09:23
    Pony Land
    ポニーランド
    Trạm Xe buýt
    09:23
    09:29
  5. 5
    04:03 - 10:17
    6h 14min JPY 209.400
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    04:03
    10:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.