Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
16:37 05/29, 2024
  1. 1
    16:41 - 17:42
    1h 1min JPY 880 IC JPY 874 Đổi tàu 3 lần
    Seats are buried cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:41
    16:47
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    17:14
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:19
    17:24
    Nihombashi
    日本橋(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:27
    17:38
    Kagurazaka
    神楽坂
    Ga
    Exit 1b
    17:38
    17:42
  2. 2
    16:41 - 17:45
    1h 4min JPY 870 IC JPY 864 Đổi tàu 2 lần
    Seats are buried cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:41
    16:47
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    17:19
    17:30
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:32
    17:41
    Kagurazaka
    神楽坂
    Ga
    Exit 1b
    17:41
    17:45
  3. 3
    16:42 - 17:48
    1h 6min JPY 690 IC JPY 680 Đổi tàu 1 lần
    The first train leaving the station or you can sit down cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:42
    16:49
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    16:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    17:28
    Nihombashi
    日本橋(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:34
    17:44
    Kagurazaka
    神楽坂
    Ga
    Exit 1b
    17:44
    17:48
  4. 4
    16:42 - 18:00
    1h 18min JPY 540 IC JPY 535 Đổi tàu 2 lần
    The first train leaving the station or you can sit down cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:42
    16:49
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    16:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:12
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    17:33
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    17:46
    Iidabashi
    飯田橋
    Ga
    West Exit
    17:46
    18:00
  5. 5
    16:37 - 17:06
    29min JPY 8.700
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    16:37
    17:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.