Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
23:04 05/31, 2024
  1. 1
    23:21 - 00:14
    53min JPY 1.310 IC JPY 1.309 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:21
    23:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    23:25
    23:50
    Kasai Sta.
    葛西駅前
    Trạm Xe buýt
    23:50
    23:58
    Kasai
    葛西
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    23:59
    00:12
    Baraki-nakayama
    原木中山
    Ga
    West Exit
    00:12
    00:14
  2. 2
    23:13 - 00:14
    1h 1min JPY 1.380 IC JPY 1.378 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:13
    23:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    23:15
    23:55
    Nishi-Funabashi Sta. (Highway Bus)
    西船橋駅〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    00:02
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    00:09
    00:12
    Baraki-nakayama
    原木中山
    Ga
    West Exit
    00:12
    00:14
  3. 3
    23:06 - 00:36
    1h 30min JPY 800 IC JPY 787 Đổi tàu 3 lần
    The first train leaving the station or you can sit down cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:06
    23:13
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    23:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:39
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:00
    00:04
    Nihombashi
    日本橋(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:07
    00:34
    Baraki-nakayama
    原木中山
    Ga
    West Exit
    00:34
    00:36
  4. 4
    23:21 - 01:00
    1h 39min JPY 930 IC JPY 925 Đổi tàu 2 lần
    About 4-7 people standing cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:21
    23:27
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimosa-Nakayama
    下総中山
    Ga
    South Exit
    00:39
    01:00
  5. 5
    23:04 - 23:41
    37min JPY 14.800
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    23:04
    23:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.