Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
20:01 06/12, 2024
  1. 1
    20:11 - 10:03
    13h 52min JPY 27.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:33
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:48
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    22:48
    22:54
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    23:00
    06:50
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    07:37
    09:32
    Choshi
    銚子
    Ga
    09:32
    09:36
    Choshi Sta.
    銚子駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    09:45
    10:02
    Tokawa Shako
    外川車庫
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:03
  2. 2
    20:11 - 10:03
    13h 52min JPY 30.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:33
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:48
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    22:48
    22:56
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    28番のりば
    23:05
    06:48
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    06:48
    07:07
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:37
    09:32
    Choshi
    銚子
    Ga
    09:32
    09:36
    Choshi Sta.
    銚子駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    09:45
    10:02
    Tokawa Shako
    外川車庫
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:03
  3. 3
    20:11 - 10:03
    13h 52min JPY 30.610 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:33
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:48
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    22:48
    22:56
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    23:10
    06:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    09:32
    Choshi
    銚子
    Ga
    09:32
    09:36
    Choshi Sta.
    銚子駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    09:45
    10:02
    Tokawa Shako
    外川車庫
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:03
  4. 4
    20:11 - 10:03
    13h 52min JPY 27.250 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:33
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:48
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    22:48
    22:54
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    23:00
    06:50
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:05
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:12
    Sakura
    佐倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    09:32
    Choshi
    銚子
    Ga
    09:32
    09:36
    Choshi Sta.
    銚子駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    09:45
    10:02
    Tokawa Shako
    外川車庫
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:03
  5. 5
    20:01 - 10:01
    14h 0min JPY 270.600
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    20:01
    10:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.