Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Umeda(Osaka Metro) → goal

Xuất phát lúc
09:23 05/25, 2024
  1. 1
    09:26 - 12:45
    3h 19min JPY 14.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    12:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ryogoku(JR)
    両国〔JR〕
    Ga
    West Exit
    12:37
    12:45
  2. 2
    09:34 - 12:50
    3h 16min JPY 14.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    09:40
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    12:21
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ryogoku(JR)
    両国〔JR〕
    Ga
    West Exit
    12:42
    12:50
  3. 3
    09:24 - 12:55
    3h 31min JPY 28.780 IC JPY 28.773 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    09:24
    09:28
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:51
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    09:58
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:45
    11:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    12:40
    Kuramae
    蔵前
    Ga
    Exit A3
    12:40
    12:55
  4. 4
    09:30 - 13:15
    3h 45min JPY 14.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    12:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    12:56
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ryogoku(JR)
    両国〔JR〕
    Ga
    West Exit
    13:07
    13:15
  5. 5
    09:23 - 15:30
    6h 7min JPY 194.600
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    09:23
    15:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.