Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
06:45 06/22, 2024
  1. 1
    06:49 - 10:19
    3h 30min JPY 47.090 IC JPY 47.088 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    06:54
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:10
    09:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:20
    10:00
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    10:00
    10:06
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Exit A13
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:16
    Shin-Kōenji
    新高円寺
    Ga
    Exit 1
    10:16
    10:19
  2. 2
    07:12 - 11:46
    4h 34min JPY 42.970 IC JPY 42.953 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:07
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:58
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:26
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    11:43
    Shin-Kōenji
    新高円寺
    Ga
    Exit 1
    11:43
    11:46
  3. 3
    07:12 - 11:46
    4h 34min JPY 42.970 IC JPY 42.953 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:22
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:58
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:26
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    11:43
    Shin-Kōenji
    新高円寺
    Ga
    Exit 1
    11:43
    11:46
  4. 4
    07:12 - 12:04
    4h 52min JPY 41.690 IC JPY 41.686 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    09:56
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:00
    11:18
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    11:29
    11:43
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    12:01
    Shin-Kōenji
    新高円寺
    Ga
    Exit 1
    12:01
    12:04
  5. 5
    06:45 - 19:29
    12h 44min JPY 324.670
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    06:45
    19:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.