Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
12:01 06/18, 2024
  1. 1
    12:25 - 18:33
    6h 8min JPY 16.900 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Okubo
    新大久保
    Ga
    18:21
    18:33
  2. 2
    12:25 - 18:33
    6h 8min JPY 17.080 IC JPY 17.078 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    18:18
    18:27
    Shinjuku-nishiguchi
    新宿西口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:27
    18:29
    Higashi-shinjuku
    東新宿
    Ga
    Exit A1
    18:29
    18:33
  3. 3
    12:25 - 18:44
    6h 19min JPY 17.110 IC JPY 17.106 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:29
    17:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    18:36
    Higashi-shinjuku
    東新宿
    Ga
    Exit A1
    18:36
    18:44
  4. 4
    12:25 - 18:59
    6h 34min JPY 17.110 IC JPY 17.106 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    17:54
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    18:51
    Higashi-shinjuku
    東新宿
    Ga
    Exit A1
    18:51
    18:59
  5. 5
    12:01 - 19:20
    7h 19min JPY 206.020
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    12:01
    19:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.