Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu (Oita) → goal

Xuất phát lúc
10:31 05/30, 2024
  1. 1
    11:40 - 16:55
    5h 15min JPY 53.520 IC JPY 53.515 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    11:40
    11:42
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    11:42
    12:38
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    12:38
    12:39
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:20
    15:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    16:52
    Tachikawa
    立川
    Ga
    South Exit
    16:52
    16:55
  2. 2
    11:40 - 17:04
    5h 24min JPY 53.390 IC JPY 53.383 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    11:40
    11:42
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    11:42
    12:38
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    12:38
    12:39
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:20
    15:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:30
    16:15
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    16:15
    16:21
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Tachikawa
    立川
    Ga
    South Exit
    17:01
    17:04
  3. 3
    12:35 - 17:51
    5h 16min JPY 47.340 IC JPY 47.333 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    12:35
    12:45
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:45
    13:35
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    13:35
    13:36
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:15
    16:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:25
    17:05
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    17:05
    17:11
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Tachikawa
    立川
    Ga
    South Exit
    17:48
    17:51
  4. 4
    10:53 - 17:51
    6h 58min JPY 49.180 IC JPY 49.166 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    12:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    15:35
    15:52
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:59
    16:38
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tachikawa
    立川
    Ga
    South Exit
    17:48
    17:51
  5. 5
    10:31 - 23:44
    13h 13min JPY 352.800
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    10:31
    23:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.