Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → goal

Xuất phát lúc
01:22 05/29, 2024
  1. 1
    04:35 - 09:37
    5h 2min JPY 6.540 IC JPY 6.514 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    04:35
    04:40
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    04:40
    07:23
    Narita Airport Terminal 2
    成田空港第2ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    07:23
    07:27
    Narita Airport Terminal 2
    成田空港第2ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    07:35
    08:11
    Yokoshiba Sta.
    横芝駅
    Trạm Xe buýt
    08:11
    08:16
    Yokoshiba
    横芝
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Choshi
    銚子
    Ga
    09:10
    09:14
    Choshi Sta.
    銚子駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    09:15
    09:32
    Tokawa Shako
    外川車庫
    Trạm Xe buýt
    09:32
    09:37
  2. 2
    04:35 - 09:54
    5h 19min JPY 6.550 IC JPY 6.524 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    04:35
    04:40
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    04:40
    07:23
    Narita Airport Terminal 2
    成田空港第2ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    07:23
    07:27
    Narita Airport Terminal 2
    成田空港第2ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    07:35
    08:11
    Yokoshiba Sta.
    横芝駅
    Trạm Xe buýt
    08:11
    08:16
    Yokoshiba
    横芝
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Choshi
    銚子
    Ga
    09:10
    09:14
    Choshi Sta.
    銚子駅
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:53
    Tokawa Gyogyokai
    外川漁業会
    Trạm Xe buýt
    09:53
    09:54
  3. 3
    05:21 - 10:28
    5h 7min JPY 4.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    07:11
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:56
    Choshi
    銚子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:22
    Tokawa
    外川
    Ga
    10:22
    10:28
  4. 4
    05:10 - 10:28
    5h 18min JPY 4.300 IC JPY 4.292 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:42
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    06:59
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:23
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    08:23
    08:31
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:56
    Choshi
    銚子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:22
    Tokawa
    外川
    Ga
    10:22
    10:28
  5. 5
    01:22 - 04:52
    3h 30min JPY 94.830
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    01:22
    04:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.