Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kagoshima-chuo → goal

Xuất phát lúc
17:24 06/22, 2024
  1. 1
    17:38 - 21:41
    4h 3min JPY 50.350 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    17:38
    17:45
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    17:45
    18:25
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:25
    18:28
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:55
    21:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    21:15
    21:40
    Kinshichō Sta.
    錦糸町駅前
    Trạm Xe buýt
    21:40
    21:41
  2. 2
    18:08 - 22:19
    4h 11min JPY 56.160 IC JPY 56.157 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    18:08
    18:15
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    18:15
    18:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:55
    18:58
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:20
    21:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    22:15
    Kinshicho
    錦糸町
    Ga
    South Exit
    22:15
    22:19
  3. 3
    18:06 - 22:41
    4h 35min JPY 28.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kagoshima
    鹿児島
    Ga
    18:45
    Kajiki
    加治木
    Ga
    18:45
    18:47
    Kajiki Sta.
    加治木駅
    Trạm Xe buýt
    19:07
    19:28
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    19:28
    19:31
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:10
    21:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:00
    22:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    22:15
    22:40
    Kinshichō Sta.
    錦糸町駅前
    Trạm Xe buýt
    22:40
    22:41
  4. 4
    18:05 - 00:25
    6h 20min JPY 52.110 IC JPY 52.112 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:40
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    19:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:30
    22:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:51
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    00:21
    Kinshicho
    錦糸町
    Ga
    South Exit
    00:21
    00:25
  5. 5
    17:24 - 08:57
    15h 33min JPY 427.550
    cancel cancel
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    17:24
    08:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.