Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
11:41 05/30, 2024
  1. 1
    11:42 - 15:02
    3h 20min JPY 14.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    11:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    14:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ochanomizu
    御茶ノ水
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Iidabashi
    飯田橋
    Ga
    West Exit
    14:51
    15:02
  2. 2
    11:42 - 15:03
    3h 21min JPY 14.290 IC JPY 14.288 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    11:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    14:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    14:33
    14:46
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    14:52
    Kudanshita
    九段下
    Ga
    Exit 1
    14:52
    15:03
  3. 3
    11:50 - 15:13
    3h 23min JPY 14.290 IC JPY 14.288 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    14:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    14:45
    14:58
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    15:02
    Kudanshita
    九段下
    Ga
    Exit 1
    15:02
    15:13
  4. 4
    12:14 - 15:58
    3h 44min JPY 29.090 IC JPY 29.079 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:20
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    12:20
    12:27
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:43
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    12:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:45
    14:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinagawa
    品川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    15:33
    Nihombashi
    日本橋(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    15:47
    Kudanshita
    九段下
    Ga
    Exit 1
    15:47
    15:58
  5. 5
    11:41 - 17:47
    6h 6min JPY 192.200
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    11:41
    17:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.