Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
20:26 06/02, 2024
  1. 1
    06:16 - 10:23
    4h 7min JPY 43.270 IC JPY 43.264 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    09:55
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:55
    10:06
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:11
    Kudanshita
    九段下
    Ga
    Exit 1
    10:11
    10:23
  2. 2
    05:50 - 10:58
    5h 8min JPY 41.300 IC JPY 41.285 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:28
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:22
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:43
    Iidabashi
    飯田橋
    Ga
    West Exit
    10:43
    10:58
  3. 3
    06:02 - 11:16
    5h 14min JPY 41.820 IC JPY 41.818 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:11
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    09:15
    10:45
    Tokyo City Air Terminal
    東京シティ・エアターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:56
    Suitengu-mae
    水天宮前
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    10:56
    11:04
    Kudanshita
    九段下
    Ga
    Exit 1
    11:04
    11:16
  4. 4
    06:02 - 11:23
    5h 21min JPY 40.230 IC JPY 40.228 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:11
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:20
    10:58
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    10:58
    11:05
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    Exit B5
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:12
    Kudanshita
    九段下
    Ga
    Exit 6
    11:12
    11:17
    Kudanshita
    九段下(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:17
    11:19
    Kudan-Ue
    九段上
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:23
  5. 5
    20:26 - 13:26
    17h 0min JPY 377.550
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    20:26
    13:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.