Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → goal

Xuất phát lúc
05:06 06/13, 2024
  1. 1
    05:45 - 08:16
    2h 31min JPY 4.550 IC JPY 4.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    06:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:41
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    07:41
    07:47
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:49
    08:04
    Yachiyodai
    八千代台
    Ga
    East Exit
    08:04
    08:11
    Yachiyodai Sta.
    八千代台駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:12
    08:15
    Hanamigawa Shogakko
    花見川小学校
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:16
  2. 2
    05:45 - 08:46
    3h 1min JPY 2.790 IC JPY 2.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    07:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:11
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    08:11
    08:17
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:21
    08:32
    Yachiyodai
    八千代台
    Ga
    East Exit
    08:32
    08:39
    Yachiyodai Sta.
    八千代台駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:42
    08:45
    Hanamigawa Shogakko
    花見川小学校
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:46
  3. 3
    05:45 - 09:01
    3h 16min JPY 2.810 IC JPY 2.794 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    07:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    08:49
    Yachiyodai
    八千代台
    Ga
    East Exit
    08:49
    08:56
    Yachiyodai Sta.
    八千代台駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:57
    09:00
    Hanamigawa Shogakko
    花見川小学校
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:01
  4. 4
    05:45 - 09:01
    3h 16min JPY 2.780 IC JPY 2.768 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    07:29
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    08:49
    Yachiyodai
    八千代台
    Ga
    East Exit
    08:49
    08:56
    Yachiyodai Sta.
    八千代台駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:57
    09:00
    Hanamigawa Shogakko
    花見川小学校
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:01
  5. 5
    05:06 - 06:57
    1h 51min JPY 53.800
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    05:06
    06:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.