Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
-
105:04 - 06:121h 8min JPY 900 IC JPY 895 Đổi tàu 2 lần
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
05:04Walk233m 6min05:135 StopsTokyo Monorail Rapidđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 20minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ05:373 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Ueno Sân ga: 2 Lên xe: FrontJPY 170 IC JPY 167 6minHamamatsucho Đến Tokyo Bảng giờ05:529 StopsTokyo Metro Marunouchi Lineđến Ogikubo Sân ga: 1 Lên xe: 6JPY 210 IC JPY 209 18minTokyo Đến Shinjuku Bảng giờ- Shinjuku
- 新宿
- Ga
- Exit B13
06:10Walk104m 2min -
205:13 - 06:241h 11min JPY 920 IC JPY 908 Đổi tàu 2 lần
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
05:13Walk233m 6min05:228 StopsTokyo Monorailđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 6JPY 460 IC JPY 458 18minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Tennozu Isle(Tokyo Monorail) Bảng giờ- Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
- 天王洲アイル(モノレール)
- Ga
- South Exit
05:40Walk323m 10min05:503 StopsRinkai Lineđến Osaki Sân ga: 1 Lên xe: 2・5・8JPY 280 IC JPY 272 8minTennozu Isle(Rinkai Line) Đến Osaki Bảng giờ06:017 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3, 4 Lên xe: Front/MiddleJPY 180 IC JPY 178 17minOsaki Đến Shinjuku Bảng giờ- Shinjuku
- 新宿
- Ga
- East Exit
06:18Walk454m 6min -
305:30 - 06:331h 3min JPY 540 IC JPY 535 Đổi tàu 1 lần
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
05:30Walk326m 7min05:406 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Shinagawa Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Shinagawa Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 10minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ06:078 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: Front/MiddleJPY 210 IC JPY 208 20minShinagawa Đến Shinjuku Bảng giờ- Shinjuku
- 新宿
- Ga
- East Exit
06:27Walk454m 6min -
405:13 - 06:451h 32min JPY 650 IC JPY 635 Đổi tàu 1 lần
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
05:13Walk326m 7min05:236 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
5 StopsKeikyu Main Line Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 4JPY 370 IC JPY 363 14minKeikyu-Kamata Đến Sengakuji Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Sengakuji
- 泉岳寺
- Ga
10 StopsToei Asakusa Lineđến Imba-nihon-idai Sân ga: 4 Lên xe: Front18minSengakuji Đến Kuramae Bảng giờ06:1910 StopsToei Oedo Lineđến Tocho-mae Sân ga: 1 Lên xe: 7JPY 280 IC JPY 272 20minKuramae Đến Shinjuku-nishiguchi Bảng giờ- Shinjuku-nishiguchi
- 新宿西口
- Ga
- Exit D3
06:39Walk223m 6min -
504:40 - 05:0929min JPY 10.600
![close](/static/parche/20240617-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.