Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
13:30 06/24, 2024
  1. 1
    13:57 - 19:19
    5h 22min JPY 15.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:02
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:54
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    15:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    15:56
    16:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    16:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    18:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    19:13
    Bakurocho
    馬喰町
    Ga
    Exit 1
    19:13
    19:19
  2. 2
    13:57 - 19:19
    5h 22min JPY 15.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:02
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:54
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    15:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    15:56
    16:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    16:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    18:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    19:13
    Bakurocho
    馬喰町
    Ga
    Exit 1
    19:13
    19:19
  3. 3
    15:28 - 20:32
    5h 4min JPY 16.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    15:33
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:57
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    16:57
    17:04
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    17:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    20:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:21
    20:26
    Bakurocho
    馬喰町
    Ga
    Exit 1
    20:26
    20:32
  4. 4
    15:28 - 20:51
    5h 23min JPY 31.210 IC JPY 31.203 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    15:33
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:57
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    16:57
    17:02
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:35
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    17:35
    17:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:50
    20:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    20:44
    Higashi-nihombashi
    東日本橋
    Ga
    Exit A4
    20:44
    20:51
  5. 5
    13:30 - 20:56
    7h 26min JPY 197.210
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    13:30
    20:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.